About Products

Lĩnh vực ứng dụng

Nhà máy hóa học, sơn xe ô tô, công ty sản xuất sơn, sản xuất dây điện, sản xuất chai/màng nhựa, nơi xử lý nước thải và chất thải, xử lý đất bị ô nhiễm, loại bỏ chất khí sau khi xử lý diệt khuẩn ở bệnh viện, nhà máy chế tạo thực phẩm, nhà in, nhuộm sợi, máy lọc không khí trong tòa nhà, xử lý khí độc hại phát sinh trong nhà máy chế tạo chất bán dẫn hoặc màn hình phẳng (OLED&LCD/TFT), hoặc những nơi phát sinh khác

Đặc tính sản phẩm

  • Appearance & Size : Pellet (ø=3.3, more)
  • Color : Dark brown
  • Bulk density : 0.69~0.72g/cc
  • Crush strength : > 4.0kgf/㎠
  • Recomm. operating temp. : 180~240℃
  • Upper temp. limit : < 340℃

Appearance

Cơ chế phản ứng

Gas

Mechanism

TVOCs / Total Volatile Organic Compounds VOC + O2 → xCO2 + yH2O
THCs / Total Hydro Carbons CxHy + O2 → xCO2 + yH2O

Doanh thu giao hàng chất xúc tác nhiệt độ thấp

Tên công ty

Lưu lượng khí xử lý(CMM)

Chất cần xử lý

Nguồn nhiệt

S Company

350

Toluene, Isopropyl alcohol

Điện

S Company

450

Toluene, Isopropyl alcohol

Điện

G Company

15

Ketone

Điện

S Company

300

Toluene, Isopropyl alcohol

Điện

S Company

100

Isopropyl alcohol

Điện

S Company

150

Isopropyl alcohol

Điện

S Company

250

Isopropyl alcohol

Điện

D Company

500

Acetaldehyde

Hơi nước

D Company

200

Acetaldehyde

Hơi nước

D Company

200

Dimethyl formamide

Hơi nước

D Company

20

Dimethyl formamide

Điện

H Company

50

Dimethyl formamide

Điện

D Company

40

Dimethyl formamide

Điện

C Company

35

Dimethyl formamide

Điện